Có 2 kết quả:
叉积 chā jī ㄔㄚ ㄐㄧ • 叉積 chā jī ㄔㄚ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cross product (of vectors)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cross product (of vectors)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0