Có 2 kết quả:

叉积 chā jī ㄔㄚ ㄐㄧ叉積 chā jī ㄔㄚ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cross product (of vectors)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cross product (of vectors)

Bình luận 0